Lompat ke konten Lompat ke sidebar Lompat ke footer

Widget HTML #1

Thất Vọng English

Contextual translation of sự thất vọng into English. Tâm trạng thất vọng in English translation and definition tâm trạng thất vọng Vietnamese-English Dictionary online.


Thất Vọng Vl Double Facepalm Meme Generator

Frustration noun Example sentences with tâm trạng thất vọng translation memory.

Thất vọng english. Found 263 sentences matching phrase sự thất vọngFound in 18 ms. Found 680 sentences matching phrase làm thất vọngFound in 13 ms. Translation for thất vọng in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

Làm thất vọng translation in Vietnamese-English dictionary. Human translations with examples. Anh xin lỗi là đã làm cho em thất vọng.

Tâm trạng thất vọng. Thất vọng hay sự thất vọng nỗi thất vọng vỡ mộng là thuật ngữ mô tả cảm giác không hài lòng sau sự thất bại đổ bể của những kỳ vọng hoặc hy vọngNó được biểu lộ ra bên ngoài dưới dạng nổi buồn nỗi sầu hoặc giấu kín trong nội tâm. Contextual translation of anh ấy làm tôi thất vọng into English.

Sự thất vọng translation in Vietnamese-English dictionary. Contextual translation of em có thất vọng khi quen into English. Kiểm tra các bản dịch thất vọng sang Tiếng Anh.

Human translations with examples. Disappointment im disappointed im disappointed im disappointed. Human translations with examples.

Look through examples of thất vọng translation in sentences listen to pronunciation and learn grammar. But disappointed disappointment disappointed. Tik Tok Trung Quốc Không Bao Giờ Làm Bạn Thất Vọng 36Tổng Hợp Những Khoảnh Khắc Hài Hước Thú Vị Bá Đạo trên Tik Tok Trung Quốc 2020Cập Nhật.

I was dis chagrined upset. Babla arrow_drop_down babla - Online dictionaries vocabulary conjugation grammar Toggle navigation share. Chất đẹp miên man sẽ không mấy chị thất vọng đâu nà.

Xem qua các ví dụ về bản dịch thất vọng trong câu nghe cách phát âm và học ngữ pháp. He did he makes me you let me down im disappointed. Contextual translation of tôi quá thất vọng về anh into English.

I hate to disappoint you but I dont even have a little red book. Contextual translation of tôi rất thất vọng into English. Thất vọng verb to despair to be disappointed disappointed Chuyến đi này làm tôi thất vọng lắm I am very disappointed with the trip Vợ ông ta thất vọng vì thái độ của ông ta He drivesreduces his wife to despair with his attitude Vẻ thất vọng lộ rõ trên mặt bà ta Her face bore the stamp of despair.

But i screwed up disappointed. Human translations with examples. Thất vọng có những điểm tương tự như hối tiếc tuy.

Tôi ghét làm cho anh thất vọng nhưng tôi chưa từng có thẻ đỏ. Im disappointed im disappointed im disappointed. Human translations with examples.

I was dis chagrined upset. Check thất vọng translations into English. Despair was written all over her face.

Well Im sorry I keep disappointing you. Set áo thu in hình cực CUTE luôn nhaaa.


Tất Tần Tật Cach Diễn Tả Buồn Trong Tiếng Anh


Toi Khong Trach Ai đo Lam Toi Thất Hom Nay Toi Buồn Facebook



Những Status Tiếng Anh English Hay Cham Ngon Cuộc Sống


Thất Tinh Thất Vọng Lần đầu Sẽ đau Thất Vọng Lần Sau Facebook


Khong Muốn Bị Rơi Vao Hoan Cảnh Cang Hy Vọng Lắm Cang Thất Vọng Nhiều Thi Phải Thuộc Long 6 điều Dưới đay Nen Nhớ đừng Trong Mong Phụ Thuộc Bất Cứ


Cụm Từ Thể Hiện Sự Thất Vọng


Posting Komentar untuk "Thất Vọng English"