Lompat ke konten Lompat ke sidebar Lompat ke footer

Widget HTML #1

Thất Vọng Disappointed

Làm chán ngán làm thất vọng. In the school of mortality we experience tenderness love kindness happiness sorrow disappointment pain and even the challenges of physical limitations in.


đi Kem Với Giới Từ About Trong 2021 Tiếng Anh Ngữ Phap

En defeated of hope or expectation.

Thất vọng disappointed. He did he makes me you let me down im disappointed. Tʰək vawŋmʔ Hồ Chí Minh City IPA. Contextual translation of sự thất vọng into English.

En defeated of hope or expectation. Thấy tôi còn sống ông thất vọng lắm nhỉ. To fail to fulfill the expectations or wishes of.

Sino-Vietnamese word from 失望 disappointed. We should never let hope be displaced by despair. Không làm thoả ước vọng không làm thoả ý mong đợi của ai.

In the school of mortality we experience tenderness love kindness happiness sorrow disappointment pain and even the challenges. You must be disappointed seeing me alive. Chúng ta đừng bao giờ để cho nỗi thất vọng thay thế niềm hy vọng.

Tôi đã cực kỳ thất vọng khi nghe tin. Tʰət vawŋmʔ IPA. To defeat the fulfillment of.

Thất vọng về với về điều gì đó. In the school of mortality we experience tenderness love kindness happiness sorrow disappointment pain and even the challenges of physical limitations in. Translation of disappointed from the PASSWORD English.

The act of disappointing or the state of being disappointed. More Synonyms of disappoint. She knew that she would disappoint him.

Tʰək vawŋm tʰək jawŋm Adjective. I was greatly disappointed at hearing the news. Details File Size.

A group of disappointed children. I was greatly disappointed at hearing the news. Collins English Dictionary Complete and Unabridged 12th Edition 2014 HarperCollins Publishers 1991 1994 1998 2000 2003 2006 2007 2009 2011 2014.

But disappointed disappointment disappointed. Late Middle English Middle French desappointer. If things or people disappoint you they are not as good as you had hoped or do not do what you hoped they would do.

Contextual translation of anh ấy làm tôi thất vọng into English. I was disappointed to hear that the party had been cancelled. Thất vọng điều đó We disappointed because we played very well but still lost.

Human translations with examples. Tôi đã cực kỳ thất vọng khi nghe tin. COBUILD Advanced English Dictionary.

Human translations with examples. You must be disappointed seeing me alive. Thấy tôi còn sống ông thất vọng lắm nhỉ.

You must be disappointed seeing me alive. Thất ước với ai Làm hỏng làm thất bại kế hoạch của ai Chuyên ngành. Thất vọng trong Tiếng Anh disappointed that.

Audrey was sad because she was having another brother. You must be disappointed seeing me alive. Thấy tôi còn sống ông thất vọng lắm nhỉ.

Thất vọng có những điểm tương tự như hối tiếc tuy. Thất vọng hay sự thất vọng nỗi thất vọng vỡ mộng là thuật ngữ mô tả cảm giác không hài lòng sau sự thất bại đổ bể của những kỳ vọng hoặc hy vọngNó được biểu lộ ra bên ngoài dưới dạng nổi buồn nỗi sầu hoặc giấu kín trong nội tâm. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

A person thing or state of affairs that disappoints. I was dis chagrined upset. Thấy tôi còn sống ông thất vọng lắm nhỉ.

Chúng tôi thất vọng vì chúng tôi đã chơi rất tốt nhưng vẫn thua. Let down dismay fail dash More Synonyms of disappoint. In the school of mortality we experience tenderness love kindness happiness sorrow disappointment pain and even the challenges.

See dis - 1 appoint.


Chung Toi đa Chọn 18 Ghim Nay Danh Rieng Cho Bạn Thuong191081 Gmail Com Gmail Từ Vựng Ngon Ngữ Ngữ Phap



Từ Vựng Về Quan Hệ Gia đinh Phien Bản đầy đủ Nhất Tiếng Anh Hay Trong 2020 Từ Vựng Ngon Ngữ Tiếng Anh


Pin On Vietnamese Language


50 Tinh Từ Co Giới Từ đi Kem Từ Vựng Thanh Ngữ Ngon Ngữ


Tại Sao Jo In Sung đa Từng Thất Vọng Về Song Joong Ki


Being Disappointed On The First Meeting Because Of The Wife S Appearance Quang Quoc Thi Be Vcs 253 Gym Chồng đan Ong


Posting Komentar untuk "Thất Vọng Disappointed"